🔍
Search:
CHỬI RỦA
🌟
CHỬI RỦA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 욕하다.
1
LĂNG MẠ, CHỬI RỦA:
(cách nói coi thường) Chửi bới.
-
Động từ
-
1
남에게 불행한 일이 일어나도록 빌고 바라다.
1
NGUYỀN RỦA, CHỬI RỦA:
Mong muốn và cầu khẩn việc bất hạnh xảy ra cho người khác.
-
Danh từ
-
1
욕하는 짓.
1
SỰ LĂNG MẠ, SỰ CHỬI RỦA:
Hành vi chửi bới.
-
Danh từ
-
1
남에게 불행한 일이 일어나도록 빌고 바람. 또는 그렇게 해서 일어난 불행한 일.
1
SỰ NGUYỀN RỦA, SỰ CHỬI RỦA, TAI ƯƠNG:
Sự mong muốn và cầu khẩn việc bất hạnh xảy ra cho người khác. Hoặc việc bất hạnh xảy ra bởi thế.
-
☆
Danh từ
-
1
남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말.
1
LỜI CHỬI BỚI, LỜI CHỬI RỦA, LỜI MẮNG NHIẾC:
Lời tục tĩu mắng mỏ hay coi thường người khác.
-
Động từ
-
1
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.
1
HÀNH HẠ, LĂNG MẠ, CHỬI RỦA, SỈ NHỤC, XỈ VẢ:
Giằn vặt một cách rất nghiêm trọng đến mức không chịu nổi.